Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
buông xuôi


abandonner; laisser à l'abandon
Buông xuôi việc giáo dục con cái
laisser à l'abandon l'éducation des enfants
hai tay buông xuôi
mourir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.